--

bất đồ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất đồ

+  

  • Suddenly, all of a sudden, unexpectedly
    • đang đi chơi, bất đồ trời đổ mưa
      as he was going for a walk, suddenly it started pouring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất đồ"
Lượt xem: 514